Có 2 kết quả:
公證人 gōng zhèng rén ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ • 公证人 gōng zhèng rén ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) notary
(2) actuary
(2) actuary
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) notary
(2) actuary
(2) actuary
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh